Đọc nhanh: 险象环生 (hiểm tượng hoàn sinh). Ý nghĩa là: nguy hiểm mọc lên khắp nơi (thành ngữ); bao quanh bởi những nguy cơ.
Ý nghĩa của 险象环生 khi là Thành ngữ
✪ nguy hiểm mọc lên khắp nơi (thành ngữ); bao quanh bởi những nguy cơ
dangers spring up all around (idiom); surrounded by perils
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 险象环生
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 终生 保险
- Bảo hiểm trọn đời
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- 险象环生
- những hiện tượng nguy hiểm phát sinh liên tục.
- 险象环生
- những hiện tượng nguy hiểm xảy ra liên tiếp.
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 雪崩 发生 的 时候 我们 的 处境 多么 危险 啊 !
- Khi tuyết lở xảy ra, tình thế của chúng ta thực sự nguy hiểm!
- 脸 紧绷绷 的 , 象 很 生气 的 样子
- vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 险象环生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 险象环生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm环›
生›
象›
险›