Đọc nhanh: 环生 (hoàn sinh). Ý nghĩa là: cái này tiếp cái khác; liên tiếp; tiếp nối; liên tục. Ví dụ : - 险象环生。 những hiện tượng nguy hiểm xảy ra liên tiếp.
Ý nghĩa của 环生 khi là Động từ
✪ cái này tiếp cái khác; liên tiếp; tiếp nối; liên tục
一个接一个地发生
- 险象环生
- những hiện tượng nguy hiểm xảy ra liên tiếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环生
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
- 险象环生
- những hiện tượng nguy hiểm phát sinh liên tục.
- 险象环生
- những hiện tượng nguy hiểm xảy ra liên tiếp.
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 这些 植物 在 高温 潮湿 的 环境 中 才能 生长 得 旺盛
- Những cây này chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường nóng ẩm.
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
- 她 不 喜欢 生疏 的 环境
- Cô ấy không thích môi trường xa lạ.
- 我 对 新 环境 有点 生疏
- Tôi cảm thấy môi trường mới hơi lạ.
- 环境 在生活中 占 重要 地位
- Môi trường có vị trí quan trọng trong cuộc sống.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 她 实践 了 环保 的 生活 方式
- Cô ấy thực hiện lối sống bảo vệ môi trường.
- 学生 们 就 环保 问题 交换 看法
- Các học sinh đã trao đổi quan điểm về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 食物 必须 在 卫生 的 环境 中 制作
- Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.
- 楼 里 不少 住家 都 要求 改善 环境卫生
- nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm环›
生›