Đọc nhanh: 降落地点 (giáng lạc địa điểm). Ý nghĩa là: Địa điểm hạ cánh.
Ý nghĩa của 降落地点 khi là Danh từ
✪ Địa điểm hạ cánh
landing site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降落地点
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 她 落进 沼泽地 里
- Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 碎纸 纷纷扬扬 地落 了 一地
- giấy bay lả tả rơi xuống mặt đất.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 飞机 缓缓 地 降落 在 机场 的 停机坪 上
- Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 飞机 开始 降落 地
- Máy bay bắt đầu hạ cánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 降落地点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降落地点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
点›
落›
降›