Đọc nhanh: 降落跑道 (giáng lạc bào đạo). Ý nghĩa là: đường băng (tại sân bay).
Ý nghĩa của 降落跑道 khi là Danh từ
✪ đường băng (tại sân bay)
runway (at airport)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降落跑道
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 降落伞 型 二尖瓣
- Van hai lá dạng dù?
- 降落伞 很漂亮
- Chiếc dù nhảy rất đẹp.
- 飞机 缓缓 地 降落 在 机场 的 停机坪 上
- Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.
- 飞机 将 于 半个 小时 降落 在 首都机场
- Máy bay dự kiến hạ cánh xuống sân bay Thủ đô sau nửa giờ nữa.
- 宇航员 正 准备 明晨 的 降落
- Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.
- 小孩 们 沿着 道路 跑来跑去
- Những đứa trẻ chạy qua chạy lại dọc theo con đường.
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 水位 不停 往落 降
- Mực nước giảm xuống không ngừng .
- 他 跑步 落后 面 了
- Anh ấy chạy bộ bị tụt lại phía sau.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 陨石 在 沙漠 中 降落
- Thiên thạch rơi xuống sa mạc.
- 飞机 开始 降落 地
- Máy bay bắt đầu hạ cánh.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 降落跑道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降落跑道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm落›
跑›
道›
降›