入境地点 rùjìng dìdiǎn

Từ hán việt: 【nhập cảnh địa điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "入境地点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhập cảnh địa điểm). Ý nghĩa là: địa điểm nhập cảnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 入境地点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 入境地点 khi là Danh từ

địa điểm nhập cảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入境地点

  • - 地点 dìdiǎn 相近 xiāngjìn

    - Các địa điểm gần nhau.

  • - dūn 干净 gānjìng diǎn

    - Lau sạch đất một chút.

  • - zhà dào zhè 山水 shānshuǐ 如画 rúhuà de 胜地 shèngdì 如入 rúrù 梦境 mèngjìng 一般 yìbān

    - vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.

  • - 地点 dìdiǎn 适中 shìzhōng

    - địa điểm trung độ.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - 提前 tíqián 到达 dàodá 会面 huìmiàn 地点 dìdiǎn

    - Anh ấy đến nơi hẹn trước.

  • - 这个 zhègè 落地灯 luòdìdēng 有点儿 yǒudiǎner àn

    - Cái đèn đứng này hơi tối.

  • - 卸货 xièhuò 地点 dìdiǎn zài 哪里 nǎlǐ

    - Địa điểm dỡ hàng ở đâu?

  • - 火箭 huǒjiàn zài 预定 yùdìng 地点 dìdiǎn 降落 jiàngluò

    - Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.

  • - 转入地下 zhuǎnrùdìxià

    - chuyển vào hoạt động bí mật.

  • - 这个 zhègè 森林 sēnlín 地区 dìqū de 生意盎然 shēngyìàngrán 各类 gèlèi 动植物 dòngzhíwù zài 自然环境 zìránhuánjìng zhōng 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

  • - 陷入 xiànrù 惨境 cǎnjìng

    - lâm vào hoàn cảnh bi thảm

  • - 这件 zhèjiàn 事使 shìshǐ 陷入 xiànrù le 困境 kùnjìng

    - Việc này khiến anh ta lâm vào tình cảnh khó khăn.

  • - 嗜毒 shìdú 生活 shēnghuó 陷入困境 xiànrùkùnjìng

    - Cô ấy nghiện ma túy cuộc sống rơi vào khó khăn.

  • - 各组 gèzǔ 分头 fēntóu 出发 chūfā dào 指定 zhǐdìng de 地点 dìdiǎn 集合 jíhé

    - các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.

  • - 查韦斯 cháwéisī 总统 zǒngtǒng xiǎng 利用 lìyòng 地图 dìtú 得知 dézhī 钻井 zuànjǐng de 最佳 zuìjiā 地点 dìdiǎn

    - Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.

  • - 库房重地 kùfángzhòngdì 不得 bùdé 入内 rùnèi

    - Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.

  • - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • - 陷入 xiànrù le 进退两难 jìntuìliǎngnán de 境地 jìngdì

    - Tôi rơi vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan.

  • - 他们 tāmen 秘密 mìmì 潜入 qiánrù 国境 guójìng

    - Họ bí mật lẻn vào biên giới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 入境地点

Hình ảnh minh họa cho từ 入境地点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入境地点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao