Đọc nhanh: 陇川 (lũng xuyên). Ý nghĩa là: Quận Longchuan ở Dehong Dai và quận tự trị Jingpo 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州 , Vân Nam.
✪ Quận Longchuan ở Dehong Dai và quận tự trị Jingpo 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州 , Vân Nam
Longchuan county in Dehong Dai and Jingpo autonomous prefecture 德宏傣族景頗族自治州|德宏傣族景颇族自治州 [Dé hóng Dǎi zú Jing3 pō zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陇川
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 山川 形胜
- địa thế núi sông ưu việt
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 蜀 乃川 中 一 古国
- Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.
- 常川 供给
- cung cấp thường xuyên.
- 常川 往来
- thường xuyên đi lại.
- 川泽 广远
- sông hồ mênh mông
- 山川 悠远
- núi sông cách trở xa xôi.
- 百川 归海
- Trăm sông về một biển.
- 她 带点 川味
- Cô ấy có chút giọng Tứ Xuyên.
- 硚头 ( 在 四川 )
- Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 山川 阻隔
- núi sông cách trở
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 四川 相书
- xiếc miệng Tứ Xuyên.
- 百川 所汇
- Nơi trăm sông hội tụ.
- 正宗 川菜
- món ăn Tứ Xuyên chính cống.
- 川菜 辣 而且 麻
- Ẩm thực Tứ Xuyên cay và tê.
- 游逛 名山大川
- du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 陇海铁路 横贯 中国 中部
- đường sắt Lũng Hải chạy ngang qua trung bộ Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陇川
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陇川 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm川›
陇›