• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
  • Pinyin: Lǒng
  • Âm hán việt: Lũng
  • Nét bút:フ丨一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻖龙
  • Thương hiệt:NLIKP (弓中戈大心)
  • Bảng mã:U+9647
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 陇

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨼨

Ý nghĩa của từ 陇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lũng). Bộ Phụ (+5 nét). Tổng 7 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: (tên núi). Chi tiết hơn...

Lũng

Từ điển phổ thông

  • (tên núi)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tên núi

- Lũng Sơn (ở giữa hai tỉnh Thiểm Tây và Cam Túc, Trung Quốc)