Đọc nhanh: 阶级成分 (giai cấp thành phân). Ý nghĩa là: thành phần xã hội, địa vị xã hội (trong lý thuyết Mác xít, đặc biệt là sử dụng trong Cách mạng Văn hóa), thành phần.
Ý nghĩa của 阶级成分 khi là Danh từ
✪ thành phần xã hội
social composition
✪ địa vị xã hội (trong lý thuyết Mác xít, đặc biệt là sử dụng trong Cách mạng Văn hóa)
social status (in Marxist theory, esp. using during the Cultural Revolution)
✪ thành phần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶级成分
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 营养成分 很 完全
- Thành phần dinh dưỡng rất đầy đủ.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 工人阶级 是 最 革命 的 阶级
- Giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阶级成分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阶级成分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
成›
级›
阶›