jiē

Từ hán việt: 【tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết). Ý nghĩa là: ghẻ lở; bệnh ghẻ; nhọt.

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ghẻ lở; bệnh ghẻ; nhọt

疖子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疖

Hình ảnh minh họa cho từ 疖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSL (大尸中)
    • Bảng mã:U+7596
    • Tần suất sử dụng:Thấp