Đọc nhanh: 防线 (phòng tuyến). Ý nghĩa là: phòng tuyến. Ví dụ : - 钢铁防线 phòng tuyến kiên cố. - 突破敌军防线 đột phá phòng tuyến quân địch.
Ý nghĩa của 防线 khi là Danh từ
✪ phòng tuyến
防御工事连成的线
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 突破 敌军 防线
- đột phá phòng tuyến quân địch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 冲破 防线
- chọc thủng phòng tuyến.
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 我们 要 巩固 防线
- Chúng ta cần phải củng cố phòng tuyến.
- 攻破 防线
- công phá phòng tuyến
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 海防 前线
- tuyến phòng thủ bờ biển.
- 突破 敌军 防线
- đột phá phòng tuyến quân địch.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm线›
防›