Đọc nhanh: 心理防线 (tâm lí phòng tuyến). Ý nghĩa là: rào cản tâm lý.
Ý nghĩa của 心理防线 khi là Danh từ
✪ rào cản tâm lý
psychological barrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理防线
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 冲破 防线
- chọc thủng phòng tuyến.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 阴暗 心理
- tâm trạng u sầu
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 心理 阴影
- Bóng đen tâm lý.
- 她 慢慢 理解 了 父母 的 苦心
- Cô ấy dần hiểu được nỗi khổ của bố mẹ.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 心理 定式
- hình thái tâm lý
- 这个 手续 可以 在线 办理
- Thủ tục này có thể thực hiện trực tuyến.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 那种 遗忘症 是 一种 心理 防御
- Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心理防线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心理防线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
理›
线›
防›