Đọc nhanh: 阁像监看员 (các tượng giám khán viên). Ý nghĩa là: người phụ trách theo dồi hình ảnh (Phát thanh và truyền hình).
Ý nghĩa của 阁像监看员 khi là Danh từ
✪ người phụ trách theo dồi hình ảnh (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阁像监看员
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 看 他 在 那 直咽 唾沫 , 好像 饿坏 了
- Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 他 看起来 好像 很 厉害 似的
- Trông anh ấy có vẻ rất đỉnh.
- 看 录像
- xem hình đã thu
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 汤姆 看 他 在 镜 中 的 映像
- Tom nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 这些 麦粒 看起来 好像 瞎 了
- Những hạt lúa mì này xem ra có vẻ lép rồi.
- 比赛 有 专人 监控 运动员
- Cuộc thi có người chuyên giám sát vận động viên.
- 蓦然 看 去 , 这 石头 像 一头 卧牛
- chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阁像监看员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阁像监看员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
员›
监›
看›
阁›