Đọc nhanh: 闹贼 (náo tặc). Ý nghĩa là: (coll.) được burglarized.
Ý nghĩa của 闹贼 khi là Danh từ
✪ (coll.) được burglarized
(coll.) to be burglarized
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹贼
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 贼 酋
- trùm trộm cắp.
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 他 的话 贼 伤人
- Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.
- 痛斥 国贼
- lên án kịch liệt bọn quốc tặc
- 闹意气
- hờn dỗi
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 这 孩子 贼 可爱
- Đứa trẻ này rất dễ thương.
- 宠爱 让 他 变得 无理取闹
- Nuông chiều khiến anh ta trở nên vô lý.
- 卖国贼
- tên giặc bán nước
- 小孩子 爱 哭闹
- Trẻ con hay khóc nhè.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹贼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹贼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm贼›
闹›