Hán tự: 闸
Đọc nhanh: 闸 (áp.sạp). Ý nghĩa là: cống tưới tiêu; cửa cống; cửa đập; cửa xả lũ, phanh; bộ hãm; thắng, công tắc; cầu dao. Ví dụ : - 这里有个水闸。 Có một cái cống ở đây.. - 水闸控制水流。 Cống kiểm soát dòng nước.. - 开启那道水闸。 Mở cửa xả lũ đó đi.
Ý nghĩa của 闸 khi là Danh từ
✪ cống tưới tiêu; cửa cống; cửa đập; cửa xả lũ
水闸
- 这里 有个 水闸
- Có một cái cống ở đây.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phanh; bộ hãm; thắng
制动器的通称
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 这闸 很 灵敏
- Cái phanh này rất nhạy.
- 检查一下 车闸
- Kiểm tra phanh xe một chút.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ công tắc; cầu dao
电闸
- 请合 上 电闸
- Hãy đóng cầu dao điện.
- 电闸 有点 问题
- Cầu dao điện có chút vấn đề.
- 拉上 电闸 就行
- Kéo cầu dao điện là được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 闸 khi là Động từ
✪ chặn (dòng nước)
把水截住
- 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.
- 赶紧 闸 住 这水
- Nhanh chóng chặn nước này.
- 水 被 闸 在 这里
- Nước bị chặn ở đây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 闸
✪ 闸 +(不+)住(+Tân ngữ)
chặn nước lại
- 快 去 闸 住 河水
- Mau đi chặn nước sông lại.
- 河 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闸
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 拉上 电闸 就行
- Kéo cầu dao điện là được.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 这闸 很 灵敏
- Cái phanh này rất nhạy.
- 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.
- 河 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.
- 水 被 闸 在 这里
- Nước bị chặn ở đây.
- 请合 上 电闸
- Hãy đóng cầu dao điện.
- 洪水 经过 闸门 , 流势 稳定
- nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.
- 他 说 如果 你 的 车闸 不好 就 别开 那么 快 .
- Anh ấy nói: "Nếu phanh của bạn không tốt, thì đừng đi nhanh quá.
- 检查一下 车闸
- Kiểm tra phanh xe một chút.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 电闸 有点 问题
- Cầu dao điện có chút vấn đề.
- 赶紧 闸 住 这水
- Nhanh chóng chặn nước này.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闸›