Đọc nhanh: 港闸 (cảng áp). Ý nghĩa là: Quận Gangzha của thành phố Nam Thông 南通 市 , Giang Tô.
✪ Quận Gangzha của thành phố Nam Thông 南通 市 , Giang Tô
Gangzha district of Nantong city 南通市 [Nán tōng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港闸
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 拉上 电闸 就行
- Kéo cầu dao điện là được.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港闸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港闸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
闸›