门户之见 ménhùzhījiàn

Từ hán việt: 【môn hộ chi kiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "门户之见" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môn hộ chi kiến). Ý nghĩa là: thiên kiến bè phái; quan điểm riêng của từng môn phái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 门户之见 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 门户之见 khi là Thành ngữ

thiên kiến bè phái; quan điểm riêng của từng môn phái

由宗派情绪产生的偏见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门户之见

  • - 对门 duìmén 对户 duìhù

    - nhà đối diện

  • - 兄弟 xiōngdì 分居 fēnjū 自立门户 zìlìménhù

    - anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.

  • - 及门 jímén 之士 zhīshì

    - kẻ sĩ chính thức.

  • - 挨家挨户 āijiāāihù 地上 dìshàng mén 推销 tuīxiāo 保险 bǎoxiǎn

    - Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.

  • - 高门大户 gāoméndàhù

    - nhà cao cửa rộng

  • - 蓬门筚户 péngménbìhù

    - nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre

  • - 玷辱 diànrǔ 门户 ménhù

    - bôi nhọ môn phái

  • - 小心 xiǎoxīn 门户 ménhù

    - cẩn thận cửa ngõ.

  • - 门户 ménhù 洞开 dòngkāi

    - cửa ngõ rộng mở

  • - 支应 zhīyìng 门户 ménhù

    - gác cửa; gác cổng

  • - 门户 ménhù 紧闭 jǐnbì

    - đóng kín cửa.

  • - 门户 ménhù 相当 xiāngdāng

    - địa vị có tầm cỡ.

  • - 看守 kānshǒu 门户 ménhù

    - trông coi nhà cửa.

  • - 门户之见 ménhùzhījiàn

    - quan điểm riêng của từng môn phái.

  • - 他们 tāmen jiā shì 门当户对 méndànghùduì

    - Nhà họ là môn đăng hộ đối.

  • - 他们 tāmen 两家 liǎngjiā zuò qīn dào shì 门当户对 méndànghùduì

    - hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.

  • - 世俗之见 shìsúzhījiàn

    - cái nhìn thế tục.

  • - 只见 zhījiàn 门外 ménwài 一个 yígè rén 探头探脑 tàntóutànnǎo 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.

  • - zǒu dào 门口 ménkǒu 劈头 pītóu 碰见 pèngjiàn 老王 lǎowáng cóng 里边 lǐbian 出来 chūlái

    - vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.

  • - 权门 quánmén 之子 zhīzǐ

    - con nhà quyền thế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 门户之见

Hình ảnh minh họa cho từ 门户之见

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门户之见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao