Đọc nhanh: 门上的防盗链 (môn thượng đích phòng đạo liên). Ý nghĩa là: Xích chống trộm.
Ý nghĩa của 门上的防盗链 khi là Danh từ
✪ Xích chống trộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门上的防盗链
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 门上 的 风铃 发出 玎玲声
- Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.
- 他 卸下 了 门上 的 锁
- Anh ấy đã tháo ổ khóa trên cửa xuống.
- 门上 的 这 把 锁 锈住 了
- Cái khóa này bị gỉ mất rồi.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 这个 人 说话 嘴上 缺个 把门 的
- người này nói chuyện thiếu cân nhắc.
- 我 把 买 给 你 的 订婚戒指 放在 门阶 上
- Tôi để lại chiếc nhẫn đính hôn mà tôi đã mua cho bạn trước cửa nhà của họ
- 这 是 我 在 门 垫 上 找到 的
- Tôi tìm thấy cái này trên thảm chùi chân.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 门 被 关上 时 发出 嘭 的 声音
- Khi cửa bị đóng phát ra tiếng "rầm".
- 它们 被装 在 信封 里 放在 咱家 的 门阶 上
- Họ đã ở trước cửa nhà của chúng tôi trong một phong bì.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 这场 戏 , 你 该 从 左边 的 旁门 上
- Vở kịch này, anh nên đi ra từ cửa bên trái.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 後 面 的 门 是 在 顶部 铰接 上 的 以便 可以 向上 开
- Cánh cửa phía sau được gắn trên bản lề ở phía trên để có thể mở lên từ dưới lên trên.
- 凡 上门来 求情 的 他 一概 挡驾
- phàm là những người đến cửa cầu cạnh ông ấy đều nhất loạt từ chối khéo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门上的防盗链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门上的防盗链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
的›
盗›
链›
门›
防›