Hán tự: 锭
Đọc nhanh: 锭 (đĩnh). Ý nghĩa là: thỏi; nén; đĩnh, con quay, thỏi; nén; đĩnh. Ví dụ : - 金锭闪闪发光。 Thỏi vàng sáng lấp lánh.. - 铁锭用于制造。 Thỏi sắt được dùng để chế tạo.. - 维修这锭子不难。 Sửa chữa con quay này không khó.
Ý nghĩa của 锭 khi là Danh từ
✪ thỏi; nén; đĩnh
做成块状的金属或药物等
- 金锭 闪闪发光
- Thỏi vàng sáng lấp lánh.
- 铁锭 用于 制造
- Thỏi sắt được dùng để chế tạo.
✪ con quay
锭子
- 维修 这 锭子 不难
- Sửa chữa con quay này không khó.
- 小 锭子 易于 操作
- Con quay đó dễ vận hành.
Ý nghĩa của 锭 khi là Lượng từ
✪ thỏi; nén; đĩnh
用于成锭的东西
- 他 送 我 一锭 银
- Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.
- 她 卖 了 一锭 金
- Cô ấy đã bán một thỏi vàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锭
- 金锭 闪闪发光
- Thỏi vàng sáng lấp lánh.
- 他 送 我 一锭 银
- Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.
- 她 卖 了 一锭 金
- Cô ấy đã bán một thỏi vàng.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 小 锭子 易于 操作
- Con quay đó dễ vận hành.
- 铁锭 用于 制造
- Thỏi sắt được dùng để chế tạo.
- 维修 这 锭子 不难
- Sửa chữa con quay này không khó.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锭›