dìng

Từ hán việt: 【đĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đĩnh). Ý nghĩa là: thỏi; nén; đĩnh, con quay, thỏi; nén; đĩnh. Ví dụ : - 。 Thỏi vàng sáng lấp lánh.. - 。 Thỏi sắt được dùng để chế tạo.. - 。 Sửa chữa con quay này không khó.

Từ vựng: Lượng Từ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thỏi; nén; đĩnh

做成块状的金属或药物等

Ví dụ:
  • - 金锭 jīndìng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Thỏi vàng sáng lấp lánh.

  • - 铁锭 tiědìng 用于 yòngyú 制造 zhìzào

    - Thỏi sắt được dùng để chế tạo.

con quay

锭子

Ví dụ:
  • - 维修 wéixiū zhè 锭子 dìngzi 不难 bùnán

    - Sửa chữa con quay này không khó.

  • - xiǎo 锭子 dìngzi 易于 yìyú 操作 cāozuò

    - Con quay đó dễ vận hành.

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

thỏi; nén; đĩnh

用于成锭的东西

Ví dụ:
  • - sòng 一锭 yīdìng yín

    - Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.

  • - mài le 一锭 yīdìng jīn

    - Cô ấy đã bán một thỏi vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 金锭 jīndìng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Thỏi vàng sáng lấp lánh.

  • - sòng 一锭 yīdìng yín

    - Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.

  • - mài le 一锭 yīdìng jīn

    - Cô ấy đã bán một thỏi vàng.

  • - 金属 jīnshǔ 铸模 zhùmó 金属 jīnshǔ dìng zài 其中 qízhōng bèi zhù de 模子 múzǐ

    - Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.

  • - xiǎo 锭子 dìngzi 易于 yìyú 操作 cāozuò

    - Con quay đó dễ vận hành.

  • - 铁锭 tiědìng 用于 yòngyú 制造 zhìzào

    - Thỏi sắt được dùng để chế tạo.

  • - 维修 wéixiū zhè 锭子 dìngzi 不难 bùnán

    - Sửa chữa con quay này không khó.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锭

Hình ảnh minh họa cho từ 锭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJMO (人女十一人)
    • Bảng mã:U+952D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình