Hán tự: 锒
Đọc nhanh: 锒 (lang). Ý nghĩa là: dây xích, leng keng; lanh canh (từ tượng thanh tiếng va chạm của kim loại). Ví dụ : - 锒入狱(被铁锁链锁着进监狱)。 dây xích trong ngục tù.. - 铁索锒。 dây xích sắt kêu leng keng.
Ý nghĩa của 锒 khi là Danh từ
✪ dây xích
铁锁链
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
✪ leng keng; lanh canh (từ tượng thanh tiếng va chạm của kim loại)
形容金属撞击的声音也作郎当
- 铁索 锒
- dây xích sắt kêu leng keng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锒
- 铁索 锒
- dây xích sắt kêu leng keng.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
Hình ảnh minh họa cho từ 锒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锒›