láng

Từ hán việt: 【lang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang). Ý nghĩa là: dây xích, leng keng; lanh canh (từ tượng thanh tiếng va chạm của kim loại). Ví dụ : - ()。 dây xích trong ngục tù.. - 。 dây xích sắt kêu leng keng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dây xích

铁锁链

Ví dụ:
  • - láng 入狱 rùyù ( bèi 铁锁链 tiěsuǒliàn suǒ zhe jìn 监狱 jiānyù )

    - dây xích trong ngục tù.

leng keng; lanh canh (từ tượng thanh tiếng va chạm của kim loại)

形容金属撞击的声音也作郎当

Ví dụ:
  • - 铁索 tiěsuǒ láng

    - dây xích sắt kêu leng keng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 铁索 tiěsuǒ láng

    - dây xích sắt kêu leng keng.

  • - láng 入狱 rùyù ( bèi 铁锁链 tiěsuǒliàn suǒ zhe jìn 监狱 jiānyù )

    - dây xích trong ngục tù.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锒

Hình ảnh minh họa cho từ 锒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノ一一一フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIAV (重金戈日女)
    • Bảng mã:U+9512
    • Tần suất sử dụng:Thấp