Đọc nhanh: 锒铛 (lang đang). Ý nghĩa là: (onom.) clank, xích sắt, xiềng xích.
Ý nghĩa của 锒铛 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) clank
✪ xích sắt
iron chains
✪ xiềng xích
shackles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锒铛
- 铃铛 铛 响个 不停
- Chuông kêu leng keng không ngừng.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 绳子 的 一端 系着 铃铛
- Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.
- 铁索 锒
- dây xích sắt kêu leng keng.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 这口铛 用来 烙饼
- Chảo gang này dùng để làm bánh.
- 铛 里 的 饼 快好了
- Bánh trong chảo gang sắp chín rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锒铛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锒铛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铛›
锒›