锒铛入狱 láng dāng rù yù

Từ hán việt: 【lang đang nhập ngục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锒铛入狱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang đang nhập ngục). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) được đặt sau song sắt, (văn học) bị cùm và tống vào tù (thành ngữ), bị bỏ tù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锒铛入狱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锒铛入狱 khi là Thành ngữ

(nghĩa bóng) được đặt sau song sắt

fig. to be put behind bars

(văn học) bị cùm và tống vào tù (thành ngữ)

lit. to get shackled and thrown in jail (idiom)

bị bỏ tù

to get jailed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锒铛入狱

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - không thể nghe được.

  • - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - Không lọt tai.

  • - de 收入 shōurù 数码 shùmǎ hěn gāo

    - Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué 焉得虎子 yāndéhǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con

  • - 洞穴 dòngxué 入口 rùkǒu bèi 堵塞 dǔsè le

    - Lối vào hang bị lấp rồi.

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué 焉得虎子 yāndéhǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.

  • - 失败 shībài 使 shǐ 他人 tārén 陷入 xiànrù le 悲哀 bēiāi

    - Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.

  • - 收入 shōurù duō le 再也 zàiyě wèi 生活 shēnghuó ér 愁虑 chóulǜ le

    - thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.

  • - 对号入座 duìhàorùzuò

    - dò số chỗ ngồi.

  • - láng 入狱 rùyù ( bèi 铁锁链 tiěsuǒliàn suǒ zhe jìn 监狱 jiānyù )

    - dây xích trong ngục tù.

  • - 上次 shàngcì 入狱 rùyù 之后 zhīhòu 丧失 sàngshī le 探视权 tànshìquán

    - Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.

  • - bèi 入狱 rùyù le

    - Anh ấy bị đi tù rồi.

  • - 爱丽丝 àilìsī 入狱 rùyù 以后 yǐhòu

    - Tôi chưa nói chuyện với Alice

  • - 陷入 xiànrù 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 狱事 yùshì 之中 zhīzhōng

    - Vụ án này đã kéo dài rất lâu.

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锒铛入狱

Hình ảnh minh họa cho từ 锒铛入狱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锒铛入狱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chēng , Dāng
    • Âm hán việt: Sanh , Đang
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFSM (金火尸一)
    • Bảng mã:U+94DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノ一一一フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIAV (重金戈日女)
    • Bảng mã:U+9512
    • Tần suất sử dụng:Thấp