• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Láng
  • Âm hán việt: Lang
  • Nét bút:ノ一一一フ丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅良
  • Thương hiệt:XCIAV (重金戈日女)
  • Bảng mã:U+9512
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锒

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨨄

Ý nghĩa của từ 锒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lang). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Lang

Từ điển phổ thông

  • (xem: lang đang 鋃鐺)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鋃鐺

- lang đang [lángdang] a. (văn) Dây xích; b. (thanh) Leng keng, loảng xoảng (tiếng kim loại chạm nhau);