Đọc nhanh: 锈红腹旋木雀 (tú hồng phúc toàn mộc tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) treecreeper hai bên cánh gỉ (Certhia nipalensis).
Ý nghĩa của 锈红腹旋木雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) treecreeper hai bên cánh gỉ (Certhia nipalensis)
(bird species of China) rusty-flanked treecreeper (Certhia nipalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈红腹旋木雀
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 屋里 一水儿 红木家具
- trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锈红腹旋木雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锈红腹旋木雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
木›
红›
腹›
锈›
雀›