Đọc nhanh: 霍氏旋木雀 (hoắc thị toàn mộc tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Treecreeper Hodgson (Certhia hodgsoni).
Ý nghĩa của 霍氏旋木雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Treecreeper Hodgson (Certhia hodgsoni)
(bird species of China) Hodgson's treecreeper (Certhia hodgsoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍氏旋木雀
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍氏旋木雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍氏旋木雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
木›
氏›
雀›
霍›