Đọc nhanh: 褐喉旋木雀 (hạt hầu toàn mộc tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Sikkim treecreeper (Certhia biến màu).
Ý nghĩa của 褐喉旋木雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Sikkim treecreeper (Certhia biến màu)
(bird species of China) Sikkim treecreeper (Certhia discolor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐喉旋木雀
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褐喉旋木雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褐喉旋木雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
旋›
木›
褐›
雀›