Đọc nhanh: 锅炉出租 (oa lô xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê nồi hơi.
Ý nghĩa của 锅炉出租 khi là Động từ
✪ Cho thuê nồi hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉出租
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 锅里 的 粥 溢出 来 了
- Cháo trong nồi tràn ra ngoài.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 房子 已 租出去 了
- Căn phòng đã được cho thuê.
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锅炉出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锅炉出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
炉›
租›
锅›