Đọc nhanh: 银行信用卡 (ngân hành tín dụng ca). Ý nghĩa là: thời gian làm việc của ngân hàng (Ngân hàng). Ví dụ : - 中国银行信用卡办卡指南 Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
Ý nghĩa của 银行信用卡 khi là Danh từ
✪ thời gian làm việc của ngân hàng (Ngân hàng)
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行信用卡
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 这 是 我 的 银行卡
- Đây là thẻ ngân hàng của tôi.
- 她 有 两张 信用卡
- Cô ấy có hai cái thẻ tín dụng.
- 我 的 银行卡 丢 了
- Thẻ ngân hàng của tôi mất rồi.
- 我要 去 微信 绑定 我 的 银行卡
- Tôi phải đi liên kết wechat với ngân hàng của tôi.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 我 把 银行卡 放在 钱包 里
- Tôi nhét thẻ ngân hàng vào ví.
- 请 用 银行卡 支付
- Vui lòng thanh toán bằng thẻ ngân hàng.
- 我 需要 一张 银行卡
- Tôi cần một thẻ ngân hàng.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 可以 用 信用卡 支付 吗 ?
- Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 你 的 信用卡 还 只是 冰山一角
- Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 用 网上银行 汇款 很 方便
- Dùng ngân hàng trực tuyến chuyển khoản rất tiện.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 银行 发放 了 新 的 信用卡
- Ngân hàng đã phát hành thẻ tín dụng mới.
- 在 银行 开办 信用证
- Phát hành thư tín dụng trong ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银行信用卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银行信用卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
卡›
用›
行›
银›