Hán tự: 铠
Đọc nhanh: 铠 (khải). Ý nghĩa là: áo giáp. Ví dụ : - 这件铠甲可能让你战无不胜 Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.. - 铠甲铁。 áo giáp sắt.
Ý nghĩa của 铠 khi là Danh từ
✪ áo giáp
铠甲
- 这件 铠甲 可能 让 你 战无不胜
- Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.
- 铠甲 铁
- áo giáp sắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铠
- 铠甲 铁
- áo giáp sắt.
- 这件 铠甲 可能 让 你 战无不胜
- Bộ đồ đó có thể khiến bạn trở nên bất khả chiến bại.
Hình ảnh minh họa cho từ 铠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铠›