Các biến thể (Dị thể) của 铠
鎧
Đọc nhanh: 铠 (Khải). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フ丨フ丨フ一フ). Từ ghép với 铠 : khải giáp [kăijiă] Áo giáp. Chi tiết hơn...
- khải giáp [kăijiă] Áo giáp.