Hán tự: 钻
Đọc nhanh: 钻 (toản.toàn). Ý nghĩa là: dùi; khoan, chui qua; chui vào; thâm nhập; đi vào, nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu. Ví dụ : - 他在钻木头。 Anh ấy đang khoan gỗ.. - 电钻钻孔很快。 Máy khoan điện khoan lỗ rất nhanh.. - 他们钻进密林深处。 Bọn họ đi sâu vào rừng rậm.
Ý nghĩa của 钻 khi là Động từ
✪ dùi; khoan
用尖的物体在另一物体上转动,造成窟窿
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
- 电钻 钻孔 很快
- Máy khoan điện khoan lỗ rất nhanh.
✪ chui qua; chui vào; thâm nhập; đi vào
穿过;进入
- 他们 钻进 密林 深处
- Bọn họ đi sâu vào rừng rậm.
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
✪ nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu
深入认真地研究
- 他 钻 学问 不 停歇
- Anh ấy nghiên cứu học vấn không ngừng
- 我 喜欢 钻 书本
- Tôi thích nghiên cứu sách vở.
✪ luồn cúi; dựa dẫm; tìm cách (vì lợi ích cá nhân)
指钻营
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 这人 挺 能 钻营 的
- Người này rất giỏi dựa dẫm.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 钻
✪ 钻 + 得 + 很大/ 太深了/ 不对
- 你 钻 得 太深 了
- Anh khoan quá sâu rồi.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
✪ 钻 + 到 ... / 进 ... / 进去/ 出去/ 出来/ 过去
chui vào/ chui qua đâu đó
- 她 钻进 人群 里 不见 了
- Cô ấy chui vào đám đông và biến mất.
- 那 只 小狗 从 洞里 钻进去 了
- Con chó con đã chui qua cái lỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻
- 钻门路
- tìm đường vươn lên.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他 钻 学问 不 停歇
- Anh ấy nghiên cứu học vấn không ngừng
- 拍马 钻营
- nịnh hót; nịnh nọt
- 这人 挺 能 钻营 的
- Người này rất giỏi dựa dẫm.
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 钻牛角尖
- rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
- 我 看见 她 耳朵 上 戴 着 的 钻石 耳钉
- Tôi nhìn thấy những chiếc bông tai đính kim cương trên tai cô ấy
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 钻研 理论
- nghiên cứu lý luận
- 钻研业务
- nghiên cứu nghiệp vụ
- 这颗 钻石 非常 晶莹
- Viên kim cương này rất sáng.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钻›