Hán tự: 钉
Đọc nhanh: 钉 (đinh.đính). Ý nghĩa là: bám sát; theo dõi; bám riết, thúc giục; thúc; giục, nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; dán mắt. Ví dụ : - 紧紧钉住目标。 Bám sát theo mục tiêu.. - 钉着他,别让他跑了。 Hãy bám sát anh ta, đừng để anh ta chạy.. - 一直钉着不放。 Luôn theo dõi không buông.
Ý nghĩa của 钉 khi là Động từ
✪ bám sát; theo dõi; bám riết
紧跟着不放松
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 钉 着 他 , 别 让 他 跑 了
- Hãy bám sát anh ta, đừng để anh ta chạy.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thúc giục; thúc; giục
督捉; 催问
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 你 要 钉 着 他 吃药
- Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.
✪ nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; dán mắt
同''盯''
- 眼睛 直钉 着 看
- Mắt cứ nhìn chằm chằm.
- 他 钉 着 那 东西
- Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.
Ý nghĩa của 钉 khi là Danh từ
✪ cái đinh; cây đinh
(钉儿) 钉子
- 这儿 有颗 铁钉
- Đây có một chiếc đinh sắt.
- 墙上 钉 很多 钉
- Trên tường đóng rất nhiều đinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 安插 钉子
- xếp đặt người mai phục.
- 把 窗子 钉死
- Đóng đinh cửa sổ lại.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 钉
- Đinh.
- 墙上 钉 很多 钉
- Trên tường đóng rất nhiều đinh.
- 钉耙
- bừa đinh.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 钉住 这块 木板
- Đóng chặt tấm ván này.
- 把 画 钉 在 墙上
- Đóng bức tranh trên tường.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钉›