Đọc nhanh: 钉齿耙 (đinh xỉ ba). Ý nghĩa là: bừa răng; cái bừa răng; bừa đứng.
Ý nghĩa của 钉齿耙 khi là Danh từ
✪ bừa răng; cái bừa răng; bừa đứng
用大铁钉做齿的耙,用来弄碎土块,平整地面使用时平放在地面上,用牲畜或机器牵引
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉齿耙
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 安插 钉子
- xếp đặt người mai phục.
- 把 窗子 钉死
- Đóng đinh cửa sổ lại.
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 钉耙
- bừa đinh.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钉齿耙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钉齿耙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耙›
钉›
齿›