Đọc nhanh: 钢制卷帘 (cương chế quyển liêm). Ý nghĩa là: mành kiểu con lăn bằng thép.
Ý nghĩa của 钢制卷帘 khi là Danh từ
✪ mành kiểu con lăn bằng thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢制卷帘
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 门帘 儿
- mành che cửa.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢制卷帘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢制卷帘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
卷›
帘›
钢›