Đọc nhanh: 里程表 (lí trình biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ đo cây số.
Ý nghĩa của 里程表 khi là Danh từ
✪ Đồng hồ đo cây số
其实其原理很简单,因为汽车车轮的直径已知,车轮的圆周长便是恒定不变的。由此可以计算出每走一里路车轮要转多少圈,这个数也是恒定不变的。因此只要能够自动把车轮的转数积累下来,然后除以每一里路对应的转数就可以得到行驶的里程了。这样简单的原理古人就已经发现,并且开始使用了。“记里鼓车”就是这样的装置,它是利用上述原理,再加上巧妙的机构使得车轮每转一定圈数就自动敲一下鼓,此时只要有专人把它记下了,就可以得到所走里程。此装置十分巧妙无论白天、黑夜均可使用,而且盲人也可使用,体现出了我国古代劳动人民的聪明才智。不过,如果车上没有人默记鼓声数目的话,单靠记里鼓车本身还不能累计一共走了多少里。而且车停下来之后谁也不知道这车曾经走过多少里路,这是美中不足之处。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里程表
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 游程 三千里
- lộ trình 3.000 dặm
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 里程表
- bảng lộ trình.
- 五百里 路程
- đường dài năm trăm dặm.
- 行程 万里
- hành trình vạn dặm
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 这次 横渡 , 泳程 五公里
- vượt sông lần này, cự li bơi 5km.
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 表演 的 程式
- chương trình biểu diễn.
- 里程碑 上刻 着 10 公里
- Trên cột mốc có khắc "10 kilômét".
- 我们 经过 了 五个 里程碑
- Chúng tôi đã đi qua năm cột mốc.
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
- 这次 成功 是 一个 重要 的 里程碑
- Thành công này là một cột mốc quan trọng.
- 表里不一 言行相悖
- Lời nói và việc làm không nhất quán, có sự tương phản
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 这样 的 程序 是从 旧 制度 那里 沿袭 下来 的
- Chương trình này đã được kế thừa từ hệ thống cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里程表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里程表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
表›
里›