Đọc nhanh: 采编 (thái biên). Ý nghĩa là: lấy tin và biên tập. Ví dụ : - 新闻采编 lấy tin và biên tập tin tức. - 电视台的采编人员 biên tập viên đài truyền hình
Ý nghĩa của 采编 khi là Động từ
✪ lấy tin và biên tập
采访和编辑
- 新闻 采编
- lấy tin và biên tập tin tức
- 电视台 的 采编 人员
- biên tập viên đài truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采编
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 采撷 野果
- hái quả dại
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 定员 定编
- số người quy định trong biên chế
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 采取 守势
- thực hiện thế phòng thủ.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 新闻 采编
- lấy tin và biên tập tin tức
- 电视台 的 采编 人员
- biên tập viên đài truyền hình
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采编
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采编 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm编›
采›