采编 cǎibiān

Từ hán việt: 【thái biên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "采编" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái biên). Ý nghĩa là: lấy tin và biên tập. Ví dụ : - lấy tin và biên tập tin tức. - biên tập viên đài truyền hình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 采编 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 采编 khi là Động từ

lấy tin và biên tập

采访和编辑

Ví dụ:
  • - 新闻 xīnwén 采编 cǎibiān

    - lấy tin và biên tập tin tức

  • - 电视台 diànshìtái de 采编 cǎibiān 人员 rényuán

    - biên tập viên đài truyền hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采编

  • - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

  • - 采伐 cǎifá 林木 línmù

    - chặt cây rừng

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - 采录 cǎilù 民歌 míngē

    - sưu tầm ghi chép dân ca

  • - zài 编歌 biāngē

    - Anh ấy đang viết nhạc.

  • - 采撷 cǎixié 野果 yěguǒ

    - hái quả dại

  • - 好人好事 hǎorénhǎoshì yào 及时 jíshí 采写 cǎixiě 及时 jíshí 报道 bàodào

    - chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.

  • - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • - 神采飘逸 shéncǎipiāoyì

    - thần sắc tự nhiên.

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì ( 精神饱满 jīngshénbǎomǎn de 样子 yàngzi )

    - mặt mũi hăm hở.

  • - 神采奕奕 shéncǎiyìyì

    - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

  • - 定员 dìngyuán 定编 dìngbiān

    - số người quy định trong biên chế

  • - 汇编 huìbiān zhǐ 编辑 biānjí hǎo de 一套 yītào 数据 shùjù 一篇 yīpiān 报道 bàodào huò 一部 yībù 选集 xuǎnjí

    - Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".

  • - 采取 cǎiqǔ 守势 shǒushì

    - thực hiện thế phòng thủ.

  • - 弗雷德里克 fúléidélǐkè 几乎 jīhū 每天 měitiān dōu gěi 华盛顿邮报 huáshèngdùnyóubào de 编辑 biānjí

    - Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post

  • - biān 草帽 cǎomào

    - đan mũ cói

  • - 他们 tāmen duì 安全 ānquán 问题 wèntí 采取 cǎiqǔ 无所谓 wúsuǒwèi de 态度 tàidù

    - Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.

  • - 新闻 xīnwén 采编 cǎibiān

    - lấy tin và biên tập tin tức

  • - 电视台 diànshìtái de 采编 cǎibiān 人员 rényuán

    - biên tập viên đài truyền hình

  • - shì 一个 yígè 编程 biānchéng 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề lập trình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 采编

Hình ảnh minh họa cho từ 采编

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采编 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao