Đọc nhanh: 酸橙 (toan sập). Ý nghĩa là: Cam chua. Ví dụ : - 请给我姜汁啤酒加酸橙汁 Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
Ý nghĩa của 酸橙 khi là Danh từ
✪ Cam chua
酸橙(学名:Citrus aurantium L.)是芸香科,柑橘属小乔木,枝叶密茂,刺多。叶色浓绿,质厚,翼叶倒卵形,基部狭尖。总状花序有花少数,花蕾椭圆形或近圆球形。果圆球形或扁圆形,果皮稍厚至甚厚,难剥离,橙黄至朱红色,果心实或半充实,果肉味酸,有时有苦味或兼有特异气味,种子多且大。
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸橙
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酸橙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酸橙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橙›
酸›