Đọc nhanh: 酸的 (toan đích). Ý nghĩa là: Chua. Ví dụ : - 辛酸的泪。 giọt nước mắt chua xót
Ý nghĩa của 酸的 khi là Tính từ
✪ Chua
- 辛酸 的 泪
- giọt nước mắt chua xót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸的
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 辛酸 的 泪
- giọt nước mắt chua xót
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 我 的 腿 很 酸
- Chân của tôi rất mỏi.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 她 的 故事 很 悲酸
- Câu chuyện của cô ấy rất đau lòng.
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 我 的 脖子 有点 酸痛
- Cổ tôi hơi đau một chút.
- 我 的 腰酸 得 厉害
- Lưng của tôi mỏi kinh khủng.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 我 的 臂 有点 酸痛
- Cánh tay của tôi hơi đau nhức.
- 柠檬 的 味道 很酸
- Vị của chanh rất chua.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酸的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酸的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
酸›