酦酵 pò jiào

Từ hán việt: 【phát giáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "酦酵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phát giáo). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 酦酵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 酦酵 khi là Động từ

biến thể của 發酵 | 发酵

variant of 發酵|发酵 [fā jiào]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酦酵

  • - 酸奶 suānnǎi 经过 jīngguò 发酵 fājiào 制成 zhìchéng

    - Sữa chua được làm từ quá trình lên men.

  • - 危机 wēijī 开始 kāishǐ 发酵 fājiào

    - Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.

  • - 谣言 yáoyán 迅速 xùnsù 发酵 fājiào

    - Tin đồn lan truyền rất nhanh.

  • - 发酵 fājiào 须鲸 xūjīng 羊头 yángtóu 芝士 zhīshì

    - Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.

  • - yòng 温水 wēnshuǐ 冲泡 chōngpào 干酵母 gānjiàomǔ

    - Ủ men khô với nước ấm.

  • - 这个 zhègè 丑闻 chǒuwén 很快 hěnkuài jiù 发酵 fājiào le

    - Scandal này đã nhanh chóng lan rộng.

  • - 发酵 fājiào ràng 面包 miànbāo gèng 松软 sōngruǎn

    - Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.

  • - 面团 miàntuán 正在 zhèngzài 发酵 fājiào

    - Bột đang trong quá trình lên men.

  • - 这种 zhèzhǒng 曲能 qūnéng ràng 面团 miàntuán 发酵 fājiào

    - Loại men này có thể khiến bột nở lên.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酦酵

Hình ảnh minh họa cho từ 酦酵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酦酵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Fā , Pō , Pò
    • Âm hán việt: Bát , Phát
    • Nét bút:一丨フノフ一一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWIVE (一田戈女水)
    • Bảng mã:U+9166
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiào , Xiào
    • Âm hán việt: Diếu , Giáo
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWJKD (一田十大木)
    • Bảng mã:U+9175
    • Tần suất sử dụng:Trung bình