Đọc nhanh: 酦酵 (phát giáo). Ý nghĩa là: biến thể của 發酵 | 发酵.
Ý nghĩa của 酦酵 khi là Động từ
✪ biến thể của 發酵 | 发酵
variant of 發酵|发酵 [fā jiào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酦酵
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 谣言 迅速 发酵
- Tin đồn lan truyền rất nhanh.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 用 温水 冲泡 干酵母
- Ủ men khô với nước ấm.
- 这个 丑闻 很快 就 发酵 了
- Scandal này đã nhanh chóng lan rộng.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
- 面团 正在 发酵
- Bột đang trong quá trình lên men.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酦酵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酦酵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酦›
酵›