tài

Từ hán việt: 【thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái). Ý nghĩa là: phê-non-ta-lê-in; phthalein (hợp chất hữu cơ). Ví dụ : - Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

phê-non-ta-lê-in; phthalein (hợp chất hữu cơ)

有机化合物的一类,是一个分子的邻苯二酸酐与两个分子的酚缩合的衍生物,如酚酞 (英:phthalein)

Ví dụ:
  • - 酚酞 fēntài 测试 cèshì 显示 xiǎnshì wèi xuè

    - Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 酚酞 fēntài 测试 cèshì 显示 xiǎnshì wèi xuè

    - Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酞

Hình ảnh minh họa cho từ 酞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨フノフ一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWKI (一田大戈)
    • Bảng mã:U+915E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp