Đọc nhanh: 雰雰 (phân phân). Ý nghĩa là: sương tuyết mịt mù. Ví dụ : - 雨雪雰雰 mưa tuyết mịt mù
Ý nghĩa của 雰雰 khi là Phó từ
✪ sương tuyết mịt mù
霜雪等很盛的样子
- 雨雪 雰雰
- mưa tuyết mịt mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雰雰
- 雨雪 雰雰
- mưa tuyết mịt mù
Hình ảnh minh họa cho từ 雰雰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雰雰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm