fēn

Từ hán việt: 【phân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân). Ý nghĩa là: mù; hơi; hơi nước. Ví dụ : - mưa tuyết mịt mù

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mù; hơi; hơi nước

雾气;气

Ví dụ:
  • - 雨雪 yǔxuě 雰雰 fēnfēn

    - mưa tuyết mịt mù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 雨雪 yǔxuě 雰雰 fēnfēn

    - mưa tuyết mịt mù

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雰

Hình ảnh minh họa cho từ 雰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ