邮戳检验器 yóuchuō jiǎnyàn qì

Từ hán việt: 【bưu trạc kiểm nghiệm khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邮戳检验器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bưu trạc kiểm nghiệm khí). Ý nghĩa là: Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ; bưu phẩm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邮戳检验器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 邮戳检验器 khi là Danh từ

Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ; bưu phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮戳检验器

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - 挨次 āicì 检查 jiǎnchá 机器 jīqì shàng de 零件 língjiàn

    - lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.

  • - 只有 zhǐyǒu 千百万 qiānbǎiwàn 人民 rénmín de 革命实践 gémìngshíjiàn cái shì 检验 jiǎnyàn 真理 zhēnlǐ de 尺度 chǐdù

    - chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.

  • - 气体 qìtǐ 流量 liúliàng 计量 jìliàng 器具 qìjù 检定 jiǎndìng 系统 xìtǒng

    - Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí

  • - 尸体 shītǐ 检验 jiǎnyàn 表明 biǎomíng 受害者 shòuhàizhě shì bèi 毒死 dúsǐ de

    - Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.

  • - 遗嘱 yízhǔ 检验 jiǎnyàn 文件 wénjiàn 副本 fùběn jīng 这样 zhèyàng 检验 jiǎnyàn guò de 遗嘱 yízhǔ de 鉴定 jiàndìng guò de 副本 fùběn

    - Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.

  • - 定期检验 dìngqījiǎnyàn shì 必要 bìyào de

    - Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.

  • - duì 产品 chǎnpǐn 进行 jìnxíng 检验 jiǎnyàn

    - Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.

  • - 门口 ménkǒu de 运动 yùndòng 检测器 jiǎncèqì

    - Máy dò chuyển động ở cửa

  • - 实验 shíyàn de 仪器 yíqì 准备 zhǔnbèi hǎo

    - Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 很多 hěnduō 仪器 yíqì

    - Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 各种 gèzhǒng 仪器 yíqì

    - Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.

  • - 产品 chǎnpǐn 通过 tōngguò le 质量检验 zhìliàngjiǎnyàn

    - Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.

  • - pài rén 检查一下 jiǎncháyīxià 恒温器 héngwēnqì

    - Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.

  • - 这些 zhèxiē 出品 chūpǐn 经过 jīngguò 检验 jiǎnyàn 完全 wánquán 合格 hégé

    - những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.

  • - kàn zhè 漂亮 piàoliàng de 邮戳 yóuchuō

    - Nhìn dấu bưu điện xinh đẹp này.

  • - 信封 xìnfēng 翻过去 fānguòqù 细看 xìkàn 邮戳 yóuchuō shàng de 日子 rìzi

    - tôi lật phong bì lại, xem kỹ ngày đóng dấu của bưu điện.

  • - 这次 zhècì 体检 tǐjiǎn 需要 xūyào 化验 huàyàn xuè

    - Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.

  • - 每天 měitiān dōu huì 检查 jiǎnchá 邮件 yóujiàn

    - Cô ấy kiểm tra email hàng ngày.

  • - 公司 gōngsī duì 设备 shèbèi 进行 jìnxíng 检验 jiǎnyàn

    - Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邮戳检验器

Hình ảnh minh họa cho từ 邮戳检验器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮戳检验器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+14 nét)
    • Pinyin: Chuō
    • Âm hán việt: Sác , Trạc , Trốc
    • Nét bút:フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SGI (尸土戈)
    • Bảng mã:U+6233
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao