Đọc nhanh: 邮戳检验器 (bưu trạc kiểm nghiệm khí). Ý nghĩa là: Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ; bưu phẩm.
Ý nghĩa của 邮戳检验器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ; bưu phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮戳检验器
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 看 这 漂亮 的 邮戳
- Nhìn dấu bưu điện xinh đẹp này.
- 我 把 信封 翻过去 , 细看 邮戳 上 的 日子
- tôi lật phong bì lại, xem kỹ ngày đóng dấu của bưu điện.
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
- 她 每天 都 会 检查 邮件
- Cô ấy kiểm tra email hàng ngày.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邮戳检验器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮戳检验器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
戳›
检›
邮›
验›