Đọc nhanh: 酒店家具 (tửu điếm gia cụ). Ý nghĩa là: Nội phất quán rượu.
Ý nghĩa của 酒店家具 khi là Danh từ
✪ Nội phất quán rượu
酒店家具是酒店工程项目,酒店工程项目设计时与室内环境进行的配套设计,需要直接考虑室内功能和环境的融洽。另外,根据星级要求标准不同,风格要求不同而不同。酒店家具一般包括酒店客房家具,酒店客厅家具,酒店餐厅家具,酒店固装家具、木饰面、公共空间家具,会议家具等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒店家具
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 这家 烧烤店 兼营 酒水
- Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 这家 酒店 价格 很 实惠
- Khách sạn này giá cả rất phải chăng.
- 那 家 酒店 服务 很 周到
- Khách sạn kia dịch vụ rất chu đáo.
- 这家 酒店 配备 得 非常 齐全
- Khách sạn này được trang bị rất đầy đủ.
- 这家 酒店 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ của khách sạn này rất chu đáo.
- 在 川味 酒家 吃完饭 以后 , 感到 这家 酒店 徒有其名
- Sau khi ăn ở nhà hàng chuyên món ăn Tứ Xuyên về, tôi cảm thấy rằng khách sạn này đúng là hữu danh vô thực
- 这家 酒店 很 高级
- Khách sạn này rất cao cấp.
- 这是 一家 高级 酒店
- Đây là một khách sạn cao cấp.
- 这是 一家 五星 酒店
- Đây là một khách sạch năm sao.
- 这家 店 文具 种类 很多
- Cửa hàng này có nhiều loại văn phòng phẩm.
- 那 家 酒店 菜品 很 丰富
- Các món ăn ở nhà hàng đó rất phong phú.
- 这家 酒店 配备 了 健身房
- Khách sạn này có phòng tập gym.
- 这家 酒店 的 餐饮 很 不错
- Dịch vụ ăn uống của khách sạn này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒店家具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒店家具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
家›
店›
酒›