Hán tự: 酉
Đọc nhanh: 酉 (dậu). Ý nghĩa là: dậu (ngôi thứ 10 trong địa chi), họ Dậu. Ví dụ : - 今年是酉年。 Năm nay là năm Dậu.. - 酉月是秋天的一个月。 Tháng Dậu là một tháng mùa thu.. - 酉时是吃晚餐的时间。 Giờ Dậu là thời gian ăn tối.
Ý nghĩa của 酉 khi là Danh từ
✪ dậu (ngôi thứ 10 trong địa chi)
地支的第十位参看〖干支〗
- 今年 是 酉 年
- Năm nay là năm Dậu.
- 酉 月 是 秋天 的 一个月
- Tháng Dậu là một tháng mùa thu.
- 酉时 是 吃 晚餐 的 时间
- Giờ Dậu là thời gian ăn tối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Dậu
姓
- 酉 姓 比较 少见
- Họ Dậu khá hiếm gặp.
- 酉 先生 是 我 的 邻居
- Ông Dậu là hàng xóm của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酉
- 酉 月 是 秋天 的 一个月
- Tháng Dậu là một tháng mùa thu.
- 今年 是 酉 年
- Năm nay là năm Dậu.
- 酉 姓 比较 少见
- Họ Dậu khá hiếm gặp.
- 酉 先生 是 我 的 邻居
- Ông Dậu là hàng xóm của tôi.
- 酉时 是 吃 晚餐 的 时间
- Giờ Dậu là thời gian ăn tối.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酉›