Đọc nhanh: 部长级会议 (bộ trưởng cấp hội nghị). Ý nghĩa là: hội nghị cấp bộ trưởng.
Ý nghĩa của 部长级会议 khi là Danh từ
✪ hội nghị cấp bộ trưởng
minister level conference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部长级会议
- 我们 因为 堵车 耽搁 了 会议
- Vì kẹt xe, chúng tôi lỡ cuộc họp rồi.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 会议 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian họp đã được sắp xếp xong.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 组长 安排 了 会议 时间
- Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 部长会议
- hội đồng bộ trưởng
- 这次 会议 包括 所有 部门
- Cuộc họp này bao gồm tất cả các phòng ban.
- 这是 高级 别的 会议
- Đây là cuộc họp cấp cao.
- 他 是 部长级 别的 官员
- Anh ấy là quan chức cấp bậc bộ trưởng.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 老板 部署 了 会议
- Ông chủ đã bố trí cuộc họp.
- 会议 上 有 两位 组长
- Trong cuộc họp có hai tổ trưởng.
- 会议 时间 拖得 太长 了
- Cuộc họp kéo dài quá lâu rồi.
- 寺 长官 出席 了 重要 会议
- Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.
- 缺席 的 家长 错过 了 会议
- Phụ huynh vắng mặt đã bỏ lỡ cuộc họp.
- 他们 全部 都 来 参加 了 会议
- Tất cả họ đều đến tham gia cuộc họp.
- 我们 需要 延长 会议 的 时间
- Chúng ta cần kéo dài thời gian cuộc họp.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 部长级会议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 部长级会议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
级›
议›
部›
长›