邮电局 yóudiànjú

Từ hán việt: 【bưu điện cục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邮电局" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bưu điện cục). Ý nghĩa là: bưu cục; sở bưu điện; bưu điện. Ví dụ : - tôi ra bưu điện gửi hàng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邮电局 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 邮电局 khi là Danh từ

bưu cục; sở bưu điện; bưu điện

办理邮政和电信业务的机构

Ví dụ:
  • - dào 邮电局 yóudiànjú 包裹 bāoguǒ

    - tôi ra bưu điện gửi hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮电局

  • - 附近 fùjìn 有没有 yǒuméiyǒu 邮局 yóujú

    - Ở gần đây có bưu điện không?

  • - 可以 kěyǐ 收集 shōují 邮票 yóupiào 电影票 diànyǐngpiào 等等 děngděng

    - Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.

  • - 邮局 yóujú 汇款 huìkuǎn

    - Cô ấy đến bưu điện gửi tiền.

  • - 电话局 diànhuàjú

    - Trạm điện thoại.

  • - 一家 yījiā 邮局 yóujú

    - Một toà bưu điện

  • - 邮局 yóujú jiù zài 街道 jiēdào 拐角 guǎijiǎo de 地方 dìfāng

    - Bưu điện ở ngay góc phố.

  • - dào 邮电局 yóudiànjú 包裹 bāoguǒ

    - tôi ra bưu điện gửi hàng

  • - dào 邮电局 yóudiànjú 包裹 bāoguǒ

    - Tôi ra bưu điện gửi hàng.

  • - 我会 wǒhuì 包裹 bāoguǒ 捎去 shāoqù 邮局 yóujú

    - Tôi sẽ mang gói hàng đi bưu điện.

  • - 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 非常 fēicháng 忧伤 yōushāng

    - Kết thúc của bộ phim rất đau buồn.

  • - 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 十分 shífēn 凄恻 qīcè

    - Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.

  • - 邮局 yóujú zài 学校 xuéxiào 旁边 pángbiān

    - Bưu điện ở bên cạnh trường học.

  • - 电子邮件 diànzǐyóujiàn 已经 yǐjīng 更新 gēngxīn 完毕 wánbì

    - Email đã được cập nhật xong.

  • - 邮局 yóujú 寄信 jìxìn

    - Trạm điện thoại.

  • - jìn 电业局 diànyèjú 缴费 jiǎofèi

    - Vào cục điện lực nộp phí.

  • - jiā 电器 diànqì 生意 shēngyì 不错 bùcuò

    - Cửa hàng điện máy đó kinh doanh khá tốt.

  • - 汇款 huìkuǎn 没有 méiyǒu 收到 shōudào 邮局 yóujú 查询 cháxún

    - nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.

  • - yào 打电话 dǎdiànhuà yào 发邮件 fāyóujiàn

    - Hoặc là bạn gọi điện, hoặc là tôi gửi email.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 非常 fēicháng 讽刺 fěngcì

    - Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.

  • - 每天 měitiān 路过 lùguò 邮局 yóujú

    - Anh ấy đi ngang qua bưu điện mỗi ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邮电局

Hình ảnh minh họa cho từ 邮电局

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮电局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao