Đọc nhanh: 邮政支局 (bưu chính chi cục). Ý nghĩa là: Bưu cục.
Ý nghĩa của 邮政支局 khi là Danh từ
✪ Bưu cục
《邮政支局》是2003-8人民邮电出版社出版的图书,作者是孙耀。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮政支局
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 稳定 政局
- cục diện chính trị ổn định.
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 我 支持 政治 改革
- Tôi ủng hộ cải cách chính trị.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 她 去 邮局 汇款
- Cô ấy đến bưu điện gửi tiền.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 一家 邮局
- Một toà bưu điện
- 政府 当局
- Lãnh đạo chính phủ.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 邮政代办 所
- sở đại lý bưu điện
- 我 到 邮电局 寄 包裹 去
- tôi ra bưu điện gửi hàng
- 我 到 邮电局 寄 包裹
- Tôi ra bưu điện gửi hàng.
- 我会 把 包裹 捎去 邮局
- Tôi sẽ mang gói hàng đi bưu điện.
- 《 邮政 便览 》
- bảng giới thiệu sơ lược về bưu chính
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 北周 政治局势 复杂
- Tình hình chính trị của Bắc Chu phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邮政支局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮政支局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
支›
政›
邮›