Đọc nhanh: 邮政局长 (bưu chính cục trưởng). Ý nghĩa là: Cục trưởng bưu chính (bưu điện).
Ý nghĩa của 邮政局长 khi là Danh từ
✪ Cục trưởng bưu chính (bưu điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮政局长
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 稳定 政局
- cục diện chính trị ổn định.
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 局长 指示 我们 必须 按期 完成 任务
- Giám đốc chỉ thị chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 她 去 邮局 汇款
- Cô ấy đến bưu điện gửi tiền.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 一家 邮局
- Một toà bưu điện
- 政府 当局
- Lãnh đạo chính phủ.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 邮政代办 所
- sở đại lý bưu điện
- 我 将 暂时 代替 局长 的 位置
- Tôi sẽ tạm thời đảm nhận vị trí Cục trưởng.
- 我 到 邮电局 寄 包裹 去
- tôi ra bưu điện gửi hàng
- 我 到 邮电局 寄 包裹
- Tôi ra bưu điện gửi hàng.
- 我会 把 包裹 捎去 邮局
- Tôi sẽ mang gói hàng đi bưu điện.
- 《 邮政 便览 》
- bảng giới thiệu sơ lược về bưu chính
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邮政局长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮政局长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
政›
邮›
长›