邮政局长 yóuzhèng júzhǎng

Từ hán việt: 【bưu chính cục trưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邮政局长" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bưu chính cục trưởng). Ý nghĩa là: Cục trưởng bưu chính (bưu điện).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邮政局长 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 邮政局长 khi là Danh từ

Cục trưởng bưu chính (bưu điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮政局长

  • - 附近 fùjìn 有没有 yǒuméiyǒu 邮局 yóujú

    - Ở gần đây có bưu điện không?

  • - 雪城 xuěchéng 警察局长 jǐngchájúzhǎng gāng gēn 联系 liánxì shuō

    - Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi

  • - 财政局 cáizhèngjú 掌管 zhǎngguǎn 财政 cáizhèng 事宜 shìyí

    - Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.

  • - 稳定 wěndìng 政局 zhèngjú

    - cục diện chính trị ổn định.

  • - 隋唐 suítáng 之际 zhījì 政局 zhèngjú wěn

    - Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.

  • - 局长 júzhǎng 指示 zhǐshì 我们 wǒmen 必须 bìxū 按期 ànqī 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Giám đốc chỉ thị chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn

  • - 政治局势 zhèngzhìjúshì de 势头 shìtóu 令人担忧 lìngréndānyōu

    - Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.

  • - 市长 shìzhǎng 宣布 xuānbù le 市政工程 shìzhènggōngchéng de 计划 jìhuà

    - Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.

  • - 生动活泼 shēngdònghuópo de 政治局面 zhèngzhìjúmiàn

    - Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.

  • - 邮局 yóujú 汇款 huìkuǎn

    - Cô ấy đến bưu điện gửi tiền.

  • - 政治局势 zhèngzhìjúshì 动荡不安 dòngdàngbùān

    - Tình hình chính trị hỗn loạn.

  • - 一家 yījiā 邮局 yóujú

    - Một toà bưu điện

  • - 政府 zhèngfǔ 当局 dāngjú

    - Lãnh đạo chính phủ.

  • - 邮局 yóujú jiù zài 街道 jiēdào 拐角 guǎijiǎo de 地方 dìfāng

    - Bưu điện ở ngay góc phố.

  • - 邮政代办 yóuzhèngdàibàn suǒ

    - sở đại lý bưu điện

  • - jiāng 暂时 zànshí 代替 dàitì 局长 júzhǎng de 位置 wèizhi

    - Tôi sẽ tạm thời đảm nhận vị trí Cục trưởng.

  • - dào 邮电局 yóudiànjú 包裹 bāoguǒ

    - tôi ra bưu điện gửi hàng

  • - dào 邮电局 yóudiànjú 包裹 bāoguǒ

    - Tôi ra bưu điện gửi hàng.

  • - 我会 wǒhuì 包裹 bāoguǒ 捎去 shāoqù 邮局 yóujú

    - Tôi sẽ mang gói hàng đi bưu điện.

  • - 《 邮政 yóuzhèng 便览 biànlǎn

    - bảng giới thiệu sơ lược về bưu chính

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邮政局长

Hình ảnh minh họa cho từ 邮政局长

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮政局长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao