Đọc nhanh: 唱机针 (xướng cơ châm). Ý nghĩa là: Kim dùng cho máy quay đĩa.
Ý nghĩa của 唱机针 khi là Danh từ
✪ Kim dùng cho máy quay đĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱机针
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唱机针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唱机针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›
机›
针›