Đọc nhanh: 酸辣土豆丝 (toan lạt thổ đậu ty). Ý nghĩa là: khoai tây thái sợi chua cay.
Ý nghĩa của 酸辣土豆丝 khi là Danh từ
✪ khoai tây thái sợi chua cay
hot and sour shredded potato
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸辣土豆丝
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 我 做 了 土豆泥
- Tôi đã làm khoai tây nghiền.
- 我 喜欢 吃 辣 豆酱
- Tôi thích ăn tương đậu cay.
- 土豆 每磅 20 便士
- Khoai tây mỗi pound có giá 20 xu.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 土豆 开始 出芽 了
- Khoai tây đang bắt đầu nảy mầm.
- 我 打算 煮 土豆 做 汤
- Tôi dự định nấu khoai tây để làm canh.
- 妈妈 做 的 辣 豆酱 很 好吃
- Tương đậu cay mẹ làm rất ngon.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 我 喜欢 吃 土豆丝 儿
- Tôi thích ăn khoai tây sợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酸辣土豆丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酸辣土豆丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
土›
豆›
辣›
酸›